Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
推谢
[tuīxiè]
|
khước từ; từ chối; thoái thác。借故推辞。
推谢再三
nhiều lần từ chối