Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
推诚相见
[tuīchéngxiāngjiàn]
|
chân thành đối đãi với nhau; đối xử thật lòng; chân thành tiếp đãi。用真心相待。