Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
推襟送抱
[tuījīnsòngbào]
|
giãi bày tâm can; giãi bày tâm sự。比喻推诚相见(襟抱:指心意)。