Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
推移
[tuīyí]
|
chuyển dời; đổi thay; trôi qua; xoay chuyển。(时间、形势、风气等)移动或发展。
日月推移
ngày tháng trôi qua
时局的推移
sự thay đổi của thời cuộc