Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
推波助澜
[tuībōzhùlán]
|
lửa cháy thêm dầu (thúc đẩy sự việc tiến triển mạnh và rộng thêm)。比喻促使或助长事物(多指坏的事物)的发展,使扩大影响。