Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
推求
[tuīqiú]
|
tìm hiểu; suy xét; tìm tòi。根据已知的条件或因素来探索(道理、意图等)。
推求对方的动机。
tìm hiểu động cơ của địch.