Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
推拿
[tuīná]
|
Xem: 见〖按摩〗。
xoa bóp; mát-xa。