Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
推戴
[tuīdài]
|
ủng hộ; suy tôn。拥护某人做领袖。
竭诚推戴
chân thành suy tôn.