Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
推心置腹
[tuīxīnzhìfù]
|
thành thật với nhau; đối xử chân thành。比喻真心待人。
他俩推心置腹地交谈了好一阵子。
hai người trò chuyện tâm tình với nhau.