Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
推延
[tuīyán]
|
hoãn lại; hoãn; dời lại; trì hoãn。推迟。
事情紧急,不能推延。
sự việc khẩn cấp, không thể trì hoãn.
会议因故推延三天。
hội nghị xảy ra sự cố cho nên dời lại ba ngày.