Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
推子
[tuī·zi]
|
tông đơ。理发工具,有上下重叠的两排带刃的齿儿,使用时上面的一排齿儿左右移动,把头发剪下来。使用电力的叫电推子。