Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
推土机
[tuītǔjī]
|
máy ủi đất; máy đùn đất。在拖拉机前装有推土铲的机械,用于平整建筑场地等。