Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
推却
[tuīquè]
|
từ chối; khước từ; chối từ; thoái thác。拒绝;推辞。
再三推却
nhiều lần từ chối