Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
推动
[tuīdòng]
|
đẩy mạnh; thúc đẩy。使事物前进;使工作展开。
总结经验,推动工作。
tổng kết kinh nghiệm, thúc đẩy công việc