Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
接防
[jiēfáng]
|
tiếp phòng; tiếp nhận nhiệm vụ phòng vệ (bộ đội)。(部队)接替防守任务。