Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
接踵
[jiēzhǒng]
|
nối gót; nối đuôi; theo nhau; lũ lượt。(Cách dùng: (书>)后面的人的脚尖接着前面的人的脚跟,形容人多接连不断。
摩肩接踵。
kề vai nối gót.
接踵而来。
theo nhau mà đến.