Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
接谈
[jiētán]
|
tiếp chuyện; tiếp đãi; tiếp kiến。接见并交谈。
领导干部跟来访的群众接谈。
cán bộ lãnh đạo đến tiếp chuyện với quần chúng.