Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
接见
[jiējiàn]
|
tiếp kiến; gặp gỡ; gặp mặt。跟来的人见面。