Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
接点
[jiēdiǎn]
|
tiếp điểm; chỗ tiếp xúc; công tắc。电器中电极间的接触部分,一般指开关、插销、电键和断电器里使电路或通或断的开合点。