Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
接洽
[jiēqià]
|
bàn bạc; thảo luận; giao thiệp。跟人商量彼此有关的事,以求得协议。
接洽工作。
thảo luận công tác.
派人去接洽船只,准备渡江。
phái người đi lo chuyện thuyền bè, chuẩn bị vượt sông.