Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
接气
[jiēqì]
|
liên quan; ăn khớp (văn chương)。连贯(多指文章的内容)。
这一段跟下一段不很接气。
đoạn này không liên quan gì với đoạn dưới.