Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
接替
[jiētì]
|
tiếp nhận; thế chỗ; thay thế cho; thay thế; thay cho; thế chân。从别人那里把工作接过来并继续下去;代替。
组织上决定派你去接替他的工作。
tổ chức quyết định cử anh đến tiếp nhận công việc của anh ấy.