Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
接待
[jiēdài]
|
tiếp đãi; chiêu đãi; tiếp đón; khoản đãi; tiếp khách。招待。
接待室。
phòng tiếp khách; phòng khách.
接待来宾。
tiếp đãi khách; tiếp khách.