Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
接头儿
[jiētóur]
|
chỗ nối; chỗ chắp; chỗ vá。两个物体的连接处。
这条床单有个接头儿。
tấm ra giường này có một chỗ vá.