Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
接壤
[jiērǎng]
|
giáp giới; tiếp giáp; giáp。(Cách dùng: (书>)交界。
河北西部和山西接壤。
phía tây tỉnh Hà Bắc giáp với tỉnh Sơn Tây.