Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
接地
[jiēdì]
|
1. tiếp đất; nối đất。为了保护人身或设备的安全,把电力电讯等装置的金属底盘或外壳接上地线。
2. dùng mặt đất làm cực âm。接上地线,利用大地作电流回路。