Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
接力
[jiēlì]
|
tiếp sức。一个接替一个地进行。
接力赛跑。
chạy tiếp sức.
接力运输。
vận tải tiếp sức.