Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
接力赛跑
[jiēlìsàipǎo]
|
chạy tiếp sức。径赛项目之一,由几个运动员一个接一个传递接力棒跑完一定距离。有四百米、八百米、一千六百米接力,和一千米、一千五百米异程接力(各人所跑的距离不等)。