Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
接力棒
[jiēlìbàng]
|
gậy; gậy chuyền tay (dùng trong chạy tiếp sức)。接力赛跑时使用的短棒,用木料或金属等制成。