Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
接任
[jiēràn]
|
tiếp nhận chức vụ; thay thế; thay chỗ (ai đó)。接替职务。