Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
接二连三
[jiēèrliánsān]
|
liên tiếp。接连不断。
捷报接二连三地传来。
tin chiến thắng liên tiếp truyền tới.