Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
接事
[jiēshì]
|
nhận việc; bắt đầu công tác; nhận chức。接受职务并开始工作。