Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
掐诀
[qiājué]
|
bấm tay niệm thần chú (hoà thượng, đạo sĩ)。和尚、道士念咒时用拇指掐其他指头的关节。
掐诀念咒。
bấm tay niệm thần chú.