Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
掐巴
[qiā·ba]
|
trói chặt; bó chặt。用力紧紧地握住,比喻束缚箝制。