Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
掐子
[qiā·zi]
|
Từ loại: (量)
nắm; chét; dúm; túm。(掐子儿)拇指和另一手指尖相对握着的数量。