Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
掏腰包
[tāoyāobāo]
|
1. xuất tiền túi; bỏ tiền túi。在腰包掏(钱),多指出钱。
今天这顿饭我付钱,不用你掏腰包。
bữa cơm hôm nay tôi đãi, không cần anh phải trả.
2. móc túi (ăn trộm tiền của người khác.)。指小偷从别人腰包里偷东西。