Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
掏底
[tāodǐ]
|
nắm vững; hiểu rõ (nguyên nhân, nguồn gốc.)。探明底细;摸底。