Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
掉过儿
[diàoguòr]
|
đổi vị trí; đổi chỗ cho nhau; đổi chỗ。互相掉换位置。
这两件家具掉过儿放才合适。
hai đồ dùng này phải đổi vị trí mới thích hợp.
你跟他掉个过儿,你就看得见台上的人。
anh và nó đổi chỗ cho nhau thì anh sẽ nhìn thấy người ở trên sân khấu.