Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
掉转
[diàozhuǎn]
|
quay lại; quay đầu; quay ngược lại。改变成相反的方向。
掉转船头
quay đầu thuyền lại