Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
掉色
[diàoshǎi]
|
phai màu; bạc màu; mất màu。颜色脱落(多指纺织品经日晒或水洗后)。