Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
掉膘
[diàobiāo]
|
sụt ký; gầy đi (gia súc)。(牲畜)体重减轻。