Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
掉点儿
[diàodiǎnr]
|
mưa lác đác; mưa rơi từng giọt。落下稀疏的雨点。
掉点儿了,快去收衣服吧!
mưa lác đác rồi, mau đi lấy đồ đi!