Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
掉换
[diàohuàn]
|
1. đổi cho nhau; đổi nhau; đổi; trao đổi; đổi qua lại。彼此互换。
掉换位置
đổi vị trí cho nhau
咱们俩掉换一下,你上午值班,我下午值班。
hai chúng ta đổi cho nhau, sáng anh trực, chiều tôi trực.
2. thay; thay thế。更换。
掉换领导班子
thay ê-kíp lãnh đạo
这根木料太细,掉换一根粗的。
miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.