Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
掉头
[diàotóu]
|
1. quay đầu; ngoảnh đầu。(人)转回头。
他掉过头去,装作没看见。
anh ấy quay đầu đi, vờ như không nhìn thấy.
2. quay; quay lại; quay ngược lại; quay đầu xe (xe, tàu)。(车、船等)转成相反的方向。
掉头车
quay xe
胡同太窄,车子掉不了头。
hẻm hẹp quá, quay đầu xe không được.