Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
掉向
[diàoxiàng]
|
1. đổi hướng; chuyển hướng。调转方向。
2. mất phương hướng; lạc hướng。迷失方向。