Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
掉包
[diàobāo]
|
đánh tráo; đổi lén (lén lút đổi cái xấu lấy cái tốt)。(掉包儿)暗中用假的换真的或用坏的换好的。
掉包计
kế đánh tráo
他的东西叫人掉了包。
đồ của anh ấy đã bị đánh tráo rồi.