Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
掉价
[diàojià]
|
Ghi chú: (掉价儿)
1. hạ giá; xuống giá; giảm giá。价格降低。
菠菜掉价了。
rau chân vịt hạ giá rồi.
2. giảm; giảm sút; mất mặt; thấp kém; giảm giá trị。降低身份,有失体面。
他不认为去餐馆洗盘子就使他掉价.
anh ấy không nghĩ là rửa chén ở nhà hàng làm anh bị giảm giá trị