Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
掉以轻心
[diàoyǐqīngxīn]
|
phớt lờ; xem thường; lơ là; thiếu cảnh giác。表示对某种问题漫不经心,不当回事。