Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
掉书袋
[diàoshūdài]
|
khoe chữ; khoe đọc nhiều sách。讥讽人爱引用古书词句,卖弄才学。