Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
捧腹
[pěngfù]
|
ôm bụng cười; cười lăn lộn。捧着肚子,形容大笑。
令人捧腹。
làm cho người ta ôm bụng cười sặc sụa.
捧腹大笑。
ôm bụng cười.